deutschdictionary
động từ
(CHỈ RA SỰ THẬT HOẶC TÍNH ĐÚNG ĐẮN)
Tôi có thể chứng minh điều đó. - Ich kann das beweisen.
Anh ấy phải chứng minh lý thuyết của mình. - Er musste seine Theorie beweisen.
Các kết quả chứng minh giả định của anh ấy. - Die Ergebnisse beweisen seine Annahme.