deutschdictionary

beweisen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHỈ RA SỰ THẬT HOẶC TÍNH ĐÚNG ĐẮN)

Tôi có thể chứng minh điều đó. - Ich kann das beweisen.

Anh ấy phải chứng minh lý thuyết của mình. - Er musste seine Theorie beweisen.

Các kết quả chứng minh giả định của anh ấy. - Die Ergebnisse beweisen seine Annahme.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật