deutschdictionary

belegen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHỨNG TỎ HOẶC XÁC NHẬN ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Các bằng chứng chứng minh sự vô tội của anh ấy. - Die Beweise belegen seine Unschuld.

(ĐĂNG KÝ THAM GIA MỘT KHÓA HỌC)

Tôi muốn ghi danh vào khóa học. - Ich möchte mich für den Kurs belegen.

(DÀNH TRƯỚC MỘT CHỖ NGỒI HOẶC PHÒNG)

Chúng ta cần đặt chỗ một cái bàn. - Wir müssen einen Tisch belegen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật