deutschdictionary
động từ
(CHỨNG TỎ HOẶC XÁC NHẬN ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Các bằng chứng chứng minh sự vô tội của anh ấy. - Die Beweise belegen seine Unschuld.
(ĐĂNG KÝ THAM GIA MỘT KHÓA HỌC)
Tôi muốn ghi danh vào khóa học. - Ich möchte mich für den Kurs belegen.
(DÀNH TRƯỚC MỘT CHỖ NGỒI HOẶC PHÒNG)
Chúng ta cần đặt chỗ một cái bàn. - Wir müssen einen Tisch belegen.