deutschdictionary

bewusst

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(NHẬN THỨC HOẶC HIỂU BIẾT RÕ RÀNG)

Anh ấy sống một cuộc sống có ý thức. - Er lebt ein bewusstes Leben.

Cô ấy nhận thức rõ về những quyết định của mình. - Sie ist sich ihrer Entscheidungen bewusst.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật