deutschdictionary
Tìm kiếm
đắng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÙI VỊ KHÔNG NGỌT)
Cà phê này đắng. - Der Kaffee ist bitter.
Thuốc này có vị đắng. - Die Medizin schmeckt bitter.
sauer
herb
unangenehm
bitterkeit
süß
salzig
schmecken
Geschmack
Wut
Enttäuschung
Gửi phản hồi