deutschdictionary

bitter

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÙI VỊ KHÔNG NGỌT)

Cà phê này đắng. - Der Kaffee ist bitter.

Thuốc này có vị đắng. - Die Medizin schmeckt bitter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact