deutschdictionary
Tìm kiếm
ngọt ngào
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÙI VỊ HOẶC CẢM GIÁC NGỌT)
Bánh này ngọt ngào. - Dieser Kuchen ist süß.
(MÔ TẢ SỰ DỄ THƯƠNG HOẶC HẤP DẪN)
dễ thương
Em bé thật dễ thương. - Das Baby ist süß.
zuckerig
lecker
herzig
niedlich
sanft
lieblich
süßlich
fruchtig
zart
angenehm
Gửi phản hồi