deutschdictionary

süß

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÙI VỊ HOẶC CẢM GIÁC NGỌT)

Bánh này ngọt ngào. - Dieser Kuchen ist süß.

(MÔ TẢ SỰ DỄ THƯƠNG HOẶC HẤP DẪN)

Em bé thật dễ thương. - Das Baby ist süß.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact