deutschdictionary

blockieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NGĂN CẢN MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Anh ấy chặn đường. - Er blockiert den Weg.

Cảnh sát chặn đường. - Die Polizei blockiert die Straße.

Chúng ta phải chặn lối vào. - Wir müssen den Zugang blockieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật