deutschdictionary

einschränken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢM BỚT HOẶC GIỚI HẠN ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi phải hạn chế chi tiêu của mình. - Ich muss meine Ausgaben einschränken.

Các quy định hạn chế tự do. - Die Regeln schränken die Freiheit ein.

Chúng ta nên hạn chế việc tiêu thụ đường. - Wir sollten den Konsum von Zucker einschränken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật