deutschdictionary
tính từ
(CÓ THỂ SỬ DỤNG ĐƯỢC)
Công cụ này rất hữu dụng. - Dieses Werkzeug ist sehr brauchbar.
Thông tin này không hữu dụng. - Die Informationen sind nicht brauchbar.
Một thiết bị hữu dụng là quan trọng. - Ein brauchbares Gerät ist wichtig.