deutschdictionary

charakterstark

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÍNH CÁCH KIÊN CƯỜNG)

Cô ấy mạnh mẽ về tính cách và độc lập. - Sie ist charakterstark und unabhängig.

Một người mạnh mẽ về tính cách truyền cảm hứng cho người khác. - Ein charakterstarker Mensch inspiriert andere.

Anh ấy có phong cách lãnh đạo mạnh mẽ về tính cách. - Er hat einen charakterstarken Führungsstil.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật