deutschdictionary

chemotaktisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỂ HIỆN SỰ DI CHUYỂN THEO HÓA CHẤT)

Các tế bào hoạt động hóa hướng động. - Die Zellen sind chemotaktisch aktiv.

Vi khuẩn di chuyển hóa hướng động. - Bakterien bewegen sich chemotaktisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật