deutschdictionary
Tìm kiếm
hóa hướng động
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(THỂ HIỆN SỰ DI CHUYỂN THEO HÓA CHẤT)
Các tế bào hoạt động hóa hướng động. - Die Zellen sind chemotaktisch aktiv.
Vi khuẩn di chuyển hóa hướng động. - Bakterien bewegen sich chemotaktisch.
chemotaxis
chemotaktisch aktiv
Bewegung
Zelle
Reaktion
Signal
Attraktion
Abstoßung
Mikroorganismus
Umwelt
Gửi phản hồi