deutschdictionary
Tìm kiếm
cho điều đó
Bản dịch
Ví dụ
trạng từ
(DIỄN TẢ SỰ ĐỒNG Ý HOẶC MỤC ĐÍCH)
Tôi làm điều đó cho điều đó. - Ich mache das dafür.
Anh ấy đã làm nhiều điều cho điều đó. - Er hat viel dafür getan.
Chúng tôi trả nhiều tiền cho điều đó. - Wir bezahlen viel dafür.
dafür sein
unterstützen
pro
gegen
dafür sprechen
argumentieren
bejahen
zustimmen
befürworten
unterstützungswürdig
Gửi phản hồi