deutschdictionary

dafür

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(DIỄN TẢ SỰ ĐỒNG Ý HOẶC MỤC ĐÍCH)

Tôi làm điều đó cho điều đó. - Ich mache das dafür.

Anh ấy đã làm nhiều điều cho điều đó. - Er hat viel dafür getan.

Chúng tôi trả nhiều tiền cho điều đó. - Wir bezahlen viel dafür.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật