deutschdictionary

gegen

Bản dịch

Ví dụ

giới từ

(BIỂU THỊ SỰ PHẢN ĐỐI HOẶC KHÁNG CỰ)

Tôi chống lại sự bất công. - Ich kämpfe gegen die Ungerechtigkeit.

Anh ấy chống lại kế hoạch mới. - Er ist gegen den neuen Plan.

(BIỂU THỊ MỐI QUAN HỆ HOẶC HƯỚNG TỚI)

Điều đó không công bằng đối với những người khác. - Das ist nicht fair gegen die anderen.

Tôi không có gì đối với bạn. - Ich habe nichts gegen dich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật