deutschdictionary

danke

Bản dịch

Ví dụ

thán từ

(BIỂU THỊ SỰ BIẾT ƠN)

Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn! - Danke für deine Hilfe!

Tôi nói cảm ơn vì món quà. - Ich sage danke für das Geschenk.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật