deutschdictionary

der Datenhandschuhe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GĂNG TAY DÙNG ĐỂ THU THẬP DỮ LIỆU)

Găng tay dữ liệu rất hữu ích. - Die Datenhandschuhe sind sehr nützlich.

Tôi đã mua găng tay dữ liệu mới. - Ich habe neue Datenhandschuhe gekauft.

Với găng tay dữ liệu, tôi có thể làm việc. - Mit den Datenhandschuhen kann ich arbeiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật