deutschdictionary
danh từ
(GĂNG TAY DÙNG ĐỂ THU THẬP DỮ LIỆU)
Găng tay dữ liệu rất hữu ích. - Die Datenhandschuhe sind sehr nützlich.
Tôi đã mua găng tay dữ liệu mới. - Ich habe neue Datenhandschuhe gekauft.
Với găng tay dữ liệu, tôi có thể làm việc. - Mit den Datenhandschuhen kann ich arbeiten.