deutschdictionary

dauerhaft

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÍNH CHẤT LÂU DÀI, KHÔNG THAY ĐỔI)

Giải pháp này là bền vững. - Die Lösung ist dauerhaft.

Chúng tôi đang tìm kiếm các giải pháp bền vững. - Wir suchen nach dauerhaften Lösungen.

Các món đồ nội thất rất bền vững. - Die Möbel sind sehr dauerhaft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật