deutschdictionary
tính từ
(CÓ TÍNH CHẤT LÂU DÀI, KHÔNG THAY ĐỔI)
Giải pháp này là bền vững. - Die Lösung ist dauerhaft.
Chúng tôi đang tìm kiếm các giải pháp bền vững. - Wir suchen nach dauerhaften Lösungen.
Các món đồ nội thất rất bền vững. - Die Möbel sind sehr dauerhaft.