deutschdictionary

unvergänglich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG BAO GIỜ PHAI MỜ)

Tình yêu là bất diệt. - Die Liebe ist unvergänglich.

Hành động của anh ấy là bất diệt. - Seine Taten waren unvergänglich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật