deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG NGỪNG NGHỈ, KHÔNG THAY ĐỔI)
Anh ấy làm việc liên tục cho dự án này. - Er arbeitet dauernd an diesem Projekt.
Sự gián đoạn liên tục thật sự rất khó chịu. - Die dauernde Störung ist sehr nervig.
trạng từ
(MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG NGHỈ)
Cô ấy nói liên tục về những chuyến đi của mình. - Sie spricht dauernd über ihre Reisen.
Trời mưa liên tục ở thành phố này. - Es regnet dauernd in dieser Stadt.