deutschdictionary
Tìm kiếm
hai mươi ba
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG VIỆT)
Có hai mươi ba quả táo. - Es sind dreiundzwanzig Äpfel.
Tôi có hai mươi ba quyển sách. - Ich habe dreiundzwanzig Bücher.
zwanzig
vierundzwanzig
zweiundzwanzig
einundzwanzig
dreißig
zahlen
numerisch
mathematik
anzahl
höhere zahl
Gửi phản hồi