deutschdictionary
tính từ
(CẦN THIẾT NGAY LẬP TỨC)
Tôi cần sự giúp đỡ khẩn cấp. - Ich brauche dringend Hilfe.
Dự án này phải hoàn thành khẩn cấp. - Das Projekt muss dringend abgeschlossen werden.
Chúng tôi đã cần một bác sĩ khẩn cấp. - Wir haben dringend einen Arzt benötigt.