deutschdictionary

dringend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẦN THIẾT NGAY LẬP TỨC)

Tôi cần sự giúp đỡ khẩn cấp. - Ich brauche dringend Hilfe.

Dự án này phải hoàn thành khẩn cấp. - Das Projekt muss dringend abgeschlossen werden.

Chúng tôi đã cần một bác sĩ khẩn cấp. - Wir haben dringend einen Arzt benötigt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật