deutschdictionary

eindrucksvoll

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ GÂY ẤN TƯỢNG)

Thành tích đó thật ấn tượng. - Die Leistung war eindrucksvoll.

Bài thuyết trình của anh ấy rất ấn tượng. - Sein Vortrag war sehr eindrucksvoll.

Tòa nhà được thiết kế rất ấn tượng. - Das Gebäude ist eindrucksvoll gestaltet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact