deutschdictionary

einfältig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ KINH NGHIỆM, NGÂY THƠ)

Anh ấy ngây thơ đến nỗi tin mọi thứ. - Er ist so einfältig, dass er alles glaubt.

(KHÔNG THÔNG MINH, DỄ BỊ LỪA)

Cách dại khờ của anh ta làm anh ta dễ bị tổn thương. - Seine einfältige Art macht ihn verletzlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact