deutschdictionary

einfach

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DỄ HIỂU HOẶC KHÔNG PHỨC TẠP)

Đó là một giải pháp đơn giản. - Das ist eine einfache Lösung.

Bài tập rất đơn giản để giải. - Die Aufgabe war einfach zu lösen.

Anh ấy có một phong cách đơn giản. - Er hat einen einfachen Stil.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật