deutschdictionary
tính từ
(MÀU SẮC CHỈ MỘT MÀU)
Bức tranh này là đơn sắc. - Das Bild ist einfarbig.
Tôi đã mua một chiếc váy đơn sắc. - Ich habe ein einfarbiges Kleid gekauft.
Các bức tường được sơn bằng màu đơn sắc. - Die Wände sind in einfarbigen Farben gestrichen.