deutschdictionary

einfarbig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC CHỈ MỘT MÀU)

Bức tranh này là đơn sắc. - Das Bild ist einfarbig.

Tôi đã mua một chiếc váy đơn sắc. - Ich habe ein einfarbiges Kleid gekauft.

Các bức tường được sơn bằng màu đơn sắc. - Die Wände sind in einfarbigen Farben gestrichen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact