deutschdictionary

bunt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC ĐA DẠNG, TƯƠI SÁNG)

Những bông hoa sặc sỡ. - Die Blumen sind bunt.

Cầu vồng thì sặc sỡ. - Der Regenbogen ist bunt.

Chiếc váy của cô ấy thì sặc sỡ. - Sein Kleid ist bunt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact