deutschdictionary
Tìm kiếm
sặc sỡ
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÀU SẮC ĐA DẠNG, TƯƠI SÁNG)
Những bông hoa sặc sỡ. - Die Blumen sind bunt.
Cầu vồng thì sặc sỡ. - Der Regenbogen ist bunt.
Chiếc váy của cô ấy thì sặc sỡ. - Sein Kleid ist bunt.
farbenfroh
vielfarbig
farbig
leuchtend
schillernd
einfarbig
blass
dunkel
lebhaft
kontrastreich
Gửi phản hồi