deutschdictionary

eingreifen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG XEN VÀO MỘT TÌNH HUỐNG)

Cảnh sát đã phải can thiệp. - Die Polizei musste eingreifen.

Anh ấy không muốn can thiệp. - Er wollte nicht eingreifen.

Chúng ta không nên can thiệp. - Wir sollten nicht eingreifen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật