deutschdictionary

einordnen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SẮP XẾP THEO NHÓM HOẶC LOẠI)

Tôi phải phân loại sách. - Ich muss die Bücher einordnen.

Anh ấy sẽ phân loại tài liệu. - Er wird die Dokumente einordnen.

Chúng ta nên phân loại các ý tưởng. - Wir sollten die Ideen einordnen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật