deutschdictionary

einteilen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHIA THÀNH CÁC PHẦN NHỎ HƠN)

Chúng ta phải phân chia các nhiệm vụ. - Wir müssen die Aufgaben einteilen.

Tôi sẽ phân chia thời gian. - Ich werde die Zeit einteilen.

Anh ấy có thể phân chia các nhóm tốt. - Er kann die Gruppen gut einteilen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật