deutschdictionary
động từ
(CHIA THÀNH CÁC PHẦN NHỎ HƠN)
Chúng ta phải phân chia các nhiệm vụ. - Wir müssen die Aufgaben einteilen.
Tôi sẽ phân chia thời gian. - Ich werde die Zeit einteilen.
Anh ấy có thể phân chia các nhóm tốt. - Er kann die Gruppen gut einteilen.