deutschdictionary

der Einschluss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BAO GỒM MỘT PHẦN TRONG CÁI GÌ ĐÓ)

Sự bao gồm dữ liệu là quan trọng. - Der Einschluss von Daten ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact