deutschdictionary
Tìm kiếm
hạn chế
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(GIỚI HẠN HOẶC ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG)
Có một hạn chế đối với việc truy cập. - Es gibt eine Einschränkung für den Zugang.
Hạn chế tự do là điều đáng lo ngại. - Die Einschränkung der Freiheit ist bedenklich.
Begrenzung
Restriktion
Limitierung
Einschränken
Verbote
Regelung
Freiheit
Erlaubnis
Befugnis
Zulassung
Gửi phản hồi