deutschdictionary

die Einschränkung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIỚI HẠN HOẶC ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG)

Có một hạn chế đối với việc truy cập. - Es gibt eine Einschränkung für den Zugang.

Hạn chế tự do là điều đáng lo ngại. - Die Einschränkung der Freiheit ist bedenklich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật