deutschdictionary

die Befugnis

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUYỀN LỰC HOẶC QUYỀN KIỂM SOÁT)

Anh ấy có quyền hạn để đưa ra quyết định. - Er hat die Befugnis, Entscheidungen zu treffen.

Quyền hạn đã bị thu hồi khỏi anh ấy. - Die Befugnis wurde ihm entzogen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật