deutschdictionary

einstimmig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐỒNG Ý HOÀN TOÀN VỀ MỘT VẤN ĐỀ)

Quyết định đã được đưa ra nhất trí. - Die Entscheidung wurde einstimmig getroffen.

Nhóm đã nhất trí về ý kiến của mình. - Die Gruppe war einstimmig in ihrer Meinung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật