deutschdictionary
động từ
(ĐIỀN THÔNG TIN VÀO MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Tôi muốn điền vào địa chỉ của mình. - Ich möchte meine Adresse eintragen.
Bạn có thể điền vào ngày không? - Kannst du das Datum eintragen?
(GHI THÔNG TIN VÀO MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Xin vui lòng ghi vào thông tin của bạn. - Bitte tragen Sie Ihre Daten ein.
Anh ấy đã ghi vào cuốn sách những ghi chú của mình. - Er hat seine Notizen in das Buch eingetragen.