deutschdictionary

eintragen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐIỀN THÔNG TIN VÀO MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi muốn điền vào địa chỉ của mình. - Ich möchte meine Adresse eintragen.

Bạn có thể điền vào ngày không? - Kannst du das Datum eintragen?

(GHI THÔNG TIN VÀO MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Xin vui lòng ghi vào thông tin của bạn. - Bitte tragen Sie Ihre Daten ein.

Anh ấy đã ghi vào cuốn sách những ghi chú của mình. - Er hat seine Notizen in das Buch eingetragen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật