deutschdictionary

registrieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THỰC HIỆN VIỆC GHI DANH HOẶC GHI CHÉP)

Tôi muốn đăng ký khóa học. - Ich möchte mich für den Kurs registrieren.

Bạn phải đăng ký để có thể tham gia. - Du musst dich registrieren, um teilnehmen zu können.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật