deutschdictionary

entschädigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐỀN BÙ THIỆT HẠI)

Bảo hiểm sẽ bồi thường cho bạn. - Die Versicherung wird dich entschädigen.

Chúng tôi phải bồi thường cho khách hàng. - Wir müssen den Kunden entschädigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật