deutschdictionary
Tìm kiếm
bồi thường
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ ĐỀN BÙ CHO THIỆT HẠI)
Bồi thường cho thiệt hại là quan trọng. - Die Kompensation für den Schaden ist wichtig.
Ausgleich
Entschädigung
Ersatz
Kompensierung
Wiedergutmachung
Abfindung
Gegengewicht
Balance
Neutralisierung
Reparation
Gửi phản hồi