deutschdictionary
Tìm kiếm
làm thất vọng
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(GÂY RA SỰ KHÔNG HÀI LÒNG)
Tôi không muốn làm bạn thất vọng. - Ich möchte dich nicht enttäuschen.
Điều đó sẽ không làm bạn thất vọng. - Es wird dich nicht enttäuschen.
enttäuschend
Frustration
Enttäuschung
überraschen
erfreuen
enttäuscht
Hoffnung
Enttäuschung vermeiden
Enttäuschungsrisiko
Enttäuschungserlebnis
Gửi phản hồi