deutschdictionary

die Hoffnung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG MONG ĐỢI ĐIỀU TỐT ĐẸP)

Hy vọng chết sau cùng. - Die Hoffnung stirbt zuletzt.

Tôi có nhiều hy vọng cho tương lai. - Ich habe viel Hoffnung für die Zukunft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật