deutschdictionary
Tìm kiếm
hy vọng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TÌNH TRẠNG MONG ĐỢI ĐIỀU TỐT ĐẸP)
Hy vọng chết sau cùng. - Die Hoffnung stirbt zuletzt.
Tôi có nhiều hy vọng cho tương lai. - Ich habe viel Hoffnung für die Zukunft.
Glaube
Erwartung
Zuversicht
Optimismus
Wunsch
Traum
Fantasie
Vertrauen
Hoffnungsstrahl
Zukunft
Gửi phản hồi