deutschdictionary

der Entwurf

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VĂN BẢN CHƯA HOÀN THIỆN)

Bản thảo vẫn chưa hoàn thiện. - Der Entwurf ist noch nicht fertig.

(KẾ HOẠCH HOẶC HÌNH MẪU CHO SẢN PHẨM)

Thiết kế của tòa nhà mới rất ấn tượng. - Der Entwurf des neuen Gebäudes ist beeindruckend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật