deutschdictionary

erfolglos

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG ĐẠT ĐƯỢC KẾT QUẢ MONG MUỐN)

Những nỗ lực đó không thành công. - Die Bemühungen waren erfolglos.

Anh ấy cảm thấy thất vọng sau khi thử mà không thành công. - Er fühlte sich nach dem erfolglosen Versuch frustriert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật