deutschdictionary
tính từ
(ĐẠT ĐƯỢC KẾT QUẢ MONG MUỐN)
Anh ấy đã thành công trong công việc của mình. - Er war in seinem Beruf erfolgreich.
Dự án đó rất thành công. - Das Projekt war sehr erfolgreich.
Cô ấy đã thành lập một công ty thành công. - Sie hat ein erfolgreiches Unternehmen gegründet.