deutschdictionary
Tìm kiếm
bổ sung
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(THÊM VÀO THÔNG TIN HOẶC NỘI DUNG)
Việc bổ sung báo cáo là cần thiết. - Die Ergänzung des Berichts war notwendig.
Tôi cần một sự bổ sung cho công thức này. - Ich brauche eine Ergänzung zu diesem Rezept.
Zusatz
Erweiterung
Vervollständigung
Anpassung
Beigabe
Ergänzungsstück
Komplement
Nachtrag
Zusammenstellung
Korrektur
Gửi phản hồi