deutschdictionary

die Ergänzung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THÊM VÀO THÔNG TIN HOẶC NỘI DUNG)

Việc bổ sung báo cáo là cần thiết. - Die Ergänzung des Berichts war notwendig.

Tôi cần một sự bổ sung cho công thức này. - Ich brauche eine Ergänzung zu diesem Rezept.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật