deutschdictionary

ermahnend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÍNH CHẤT NHẮC NHỞ, CẢNH BÁO)

Giọng khuyên răn của giáo viên rất to. - Die ermahnende Stimme der Lehrerin war laut.

Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt khuyên răn. - Er sah sie mit ermahnendem Blick an.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact