deutschdictionary
Tìm kiếm
cảnh báo
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(THỂ HIỆN SỰ CẢNH GIÁC)
Giọng nói cảnh báo rất to. - Die warnende Stimme war laut.
Anh ấy đã đưa cho tôi một cái nhìn cảnh báo. - Er gab mir einen warnenden Blick.
warnen
Alarm
Hinweis
Achtung
Vorsicht
Ratschlag
Vorwarnung
Ermahnung
Gefahr
Prävention
Gửi phản hồi