deutschdictionary

warnend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỂ HIỆN SỰ CẢNH GIÁC)

Giọng nói cảnh báo rất to. - Die warnende Stimme war laut.

Anh ấy đã đưa cho tôi một cái nhìn cảnh báo. - Er gab mir einen warnenden Blick.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact