deutschdictionary

erproben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KIỂM TRA HOẶC THỬ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Chúng tôi đang thử nghiệm một sản phẩm mới. - Wir erproben ein neues Produkt.

Họ đang thử nghiệm các kỹ thuật khác nhau. - Sie erproben verschiedene Techniken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật