deutschdictionary
động từ
(THỰC HIỆN THÍ NGHIỆM HOẶC KIỂM TRA)
Chúng tôi thử nghiệm với những ý tưởng mới. - Wir experimentieren mit neuen Ideen.
Anh ấy muốn thử nghiệm trong khoa học. - Er möchte in der Wissenschaft experimentieren.
Các học sinh thử nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học. - Die Schüler experimentieren im Chemielabor.