deutschdictionary

experimentieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THỰC HIỆN THÍ NGHIỆM HOẶC KIỂM TRA)

Chúng tôi thử nghiệm với những ý tưởng mới. - Wir experimentieren mit neuen Ideen.

Anh ấy muốn thử nghiệm trong khoa học. - Er möchte in der Wissenschaft experimentieren.

Các học sinh thử nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học. - Die Schüler experimentieren im Chemielabor.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật