deutschdictionary
động từ
(GÂY RA SỰ HỨNG THÚ HOẶC CẢM XÚC)
Âm nhạc mới kích thích giác quan của tôi. - Die neue Musik erregt meine Sinne.
(THU HÚT SỰ QUAN TÂM CỦA NGƯỜI KHÁC)
Hành vi của anh ấy gây chú ý rất nhiều. - Sein Verhalten erregt viel Aufmerksamkeit.