deutschdictionary

erregen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA SỰ HỨNG THÚ HOẶC CẢM XÚC)

Âm nhạc mới kích thích giác quan của tôi. - Die neue Musik erregt meine Sinne.

(THU HÚT SỰ QUAN TÂM CỦA NGƯỜI KHÁC)

Hành vi của anh ấy gây chú ý rất nhiều. - Sein Verhalten erregt viel Aufmerksamkeit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact