deutschdictionary

erstaunen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA SỰ NGẠC NHIÊN LỚN)

Tôi kinh ngạc vì bạn ở đây. - Es erstaunt mich, dass du hier bist.

(CẢM GIÁC BẤT NGỜ HOẶC KHÓ TIN)

Tôi ngạc nhiên về câu trả lời của anh ấy. - Ich bin erstaunt über seine Antwort.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact