deutschdictionary
Tìm kiếm
có thể chịu được
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CHẤP NHẬN ĐƯỢC HOẶC KHÔNG QUÁ KHÓ CHỊU)
Cái nóng này có thể chịu được. - Die Hitze ist erträglich.
Cơn đau này có thể chịu được. - Die Schmerzen sind erträglich.
akzeptabel
aushaltbar
tolerierbar
angenehm
zumutbar
unerträglich
schmerzhaft
erträglich machen
tragbar
erträglichkeit
Gửi phản hồi