deutschdictionary

erträglich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHẤP NHẬN ĐƯỢC HOẶC KHÔNG QUÁ KHÓ CHỊU)

Cái nóng này có thể chịu được. - Die Hitze ist erträglich.

Cơn đau này có thể chịu được. - Die Schmerzen sind erträglich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact