deutschdictionary

die Fälschung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG LÀM GIẢ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Hành động giả mạo đã bị phát hiện nhanh chóng. - Die Fälschung wurde schnell entdeckt.

Anh ta đã bị bắt vì tội giả mạo. - Er wurde wegen Fälschung verhaftet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật