deutschdictionary
Tìm kiếm
giả mạo
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG LÀM GIẢ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Hành động giả mạo đã bị phát hiện nhanh chóng. - Die Fälschung wurde schnell entdeckt.
Anh ta đã bị bắt vì tội giả mạo. - Er wurde wegen Fälschung verhaftet.
Fälscher
Fälschen
Original
Echtheit
Imitation
Plagiat
Betrug
Manipulation
Nachahmung
Kopie
Gửi phản hồi