deutschdictionary

füllen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐIỀN VÀO MỘT KHÔNG GIAN TRỐNG)

Tôi đổ đầy chai bằng nước. - Ich fülle die Flasche mit Wasser.

(LẤP KÍN MỘT KHOẢNG TRỐNG)

Chúng tôi lấp đầy cái lỗ trên mặt đất. - Wir füllen das Loch im Boden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact